Characters remaining: 500/500
Translation

dabbling duck

Academic
Friendly

Giải thích về từ "dabbling duck"

1. Định nghĩa: "Dabbling duck" một cụm danh từ chỉ những loài vịt sống chủ yếuvùng nước cạn, nơi chúng có thể tìm kiếm thức ăn bằng cách nhúng đầu xuống nước trong khi phần thân vẫn nổi trên mặt nước. Chúng thường ăn thực vật thủy sinh, côn trùng động vật nhỏ.

2. dụ về sử dụng: - "The dabbling duck can be seen in shallow ponds searching for food." (Tạm dịch: Vịt dabbling có thể được nhìn thấynhững cái ao nông tìm kiếm thức ăn.) - "Many dabbling ducks migrate south for the winter." (Tạm dịch: Nhiều loài vịt dabbling di cư về phía nam vào mùa đông.)

3. Cách sử dụng nâng cao: - "During the spring, the wetlands are filled with various species of dabbling ducks, creating a picturesque scene." (Tạm dịch: Vào mùa xuân, các vùng đất ngập nước đầy những loài vịt dabbling khác nhau, tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp.)

4. Phân biệt các biến thể của từ: - "Dabbling" động từ có nghĩa nhúng, vọc, hoặc tham gia một cách không nghiêm túc vào một hoạt động nào đó. dụ: "He was dabbling in painting as a hobby." (Tạm dịch: Anh ấy đang vọc vạch với hội họa như một sở thích.) - "Duck" danh từ chỉ loài vịt, có thể dùng để chỉ nhiều loại vịt khác nhau.

5. Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Dabbling" có thể được hiểu gần giống với các từ như "wading" (lội nước) hoặc "splashing" (văng nước), nhưng "dabbling" thường chỉ việc nhúng đầu xuống nước để tìm kiếm thức ăn. - "Duck" có thể các từ đồng nghĩa như "waterfowl" (chim nước), nhưng "dabbling duck" cụ thể hơn chỉ một nhóm vịt đặc thù.

**6.

Noun
  1. Vịt dabbling

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "dabbling duck"